1 |
fast Chắc chắn. | : ''a stake '''fast''' in the ground'' — cọc đóng chắc xuống đất | : ''to take '''fast''' hold of'' — nắm chắc, cầm chắc | Thân, thân thiết, keo sơn. | : ''a '''fast''' friend'' — bạ [..]
|
2 |
fast[fɑ:st]|tính từ|phó từ|danh từ|nội động từ|Tất cảtính từ chắc chắna stake fast in the ground cọc đóng chắc xuống đấtto take fast hold of nắm chắc, cầm chắc thân, thân thiết, keo sơna fast friend bạn t [..]
|
3 |
fastnhanh
|
4 |
fast nhịn ăn
|
5 |
fastChắc chắn. Không di chuyển được hoặc không thể thay đổi được,đề kháng với tác động của các loại thuốc, phẩm nhuộm, hoặc chất làm mất màu, vd như trong từ acid-fast.2. Nhịn đói. Tránh không ăn.
|
<< fashion | fasten >> |