Ý nghĩa của từ dull là gì:
dull nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dull. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dull mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

dull


                                          (đau) âm ỉ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

dull


Chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn. | Không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai). | : ''to be '''dull''' of ear'' — nghễnh ngãng; tai nghe không thính | Vô tri vô giác (vật). | : ''''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

dull


Chỉ mái tóc không óng mượt (màu tối ám).
Nguồn: 24hlamdep.vn (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

dull


Giống Dark.
Nguồn: ido.com.vn





<< dulcify dump >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa