1 |
discourse bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo. | Cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận. | : ''to hold '''discourse''' with someone on something'' — nói chuyện việc gì với [..]
|
2 |
discourse[dis'kɔ:s]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bài thuyết trình; bài diễn thuyết; bài luận văn; bài diễn văn phần liên tục của ngôn ngữ nói hoặc viếtto analyze the structure of discourse phân tích cấu t [..]
|
<< disadvantaged | own >> |