Ý nghĩa của từ disadvantaged là gì:
disadvantaged nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ disadvantaged Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa disadvantaged mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

disadvantaged


Thiệt thòi, thua thiệt. | người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< pansy discourse >>