1 |
dhdie hard, chết oanh liệt (?)
|
2 |
dh1. viết tắt của ''dining hall '' có nghĩa nhà hàng. 2. viết tắt của ''Dear hubby'' . Đây là tiếng lóng trong ngôn ngữ tán gẫu mạng phụ nữ thường dùng để gọi yêu chồng mình.
|
<< oil free | dk >> |