1 |
development Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến... ). | Sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt. | Sự phát triển. | Sự tiến triển. | Việc rửa ảnh [..]
|
2 |
development[di'veləpmənt]|danh từ sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt (sinh vật học) sự phát triển sự tiến [..]
|
3 |
development| development development (dĭ-vĕlʹəp-mənt) noun 1. The act of developing. 2. The state of being developed. 3. A significant event, occurrence, or change. 4. A grou [..]
|
4 |
development1. sự phát triển 2. sự chuẩn bị khai thác 3. sự hiện ảnhbed ~ diễn biến lòng sônglatentt ~ sự phát triển tiềm sinhlocal crop ~ phát triển cây trồng mùa vụ địa phươngoil-field ~ sự khai thác mỏ dầuprogressive ~ sự tiến triểnriver branch ~ sự phát triển của sông nhánh
|
<< denomination | device >> |