1 |
delf Đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan).
|
2 |
delf1. mạch , vỉa, thân quặng 2. hầm lò, công ttrường khai thác 3. mỏ lộ thiên 4.bể lắng
|
3 |
delfDELF hay Diplôme d'études en langue française (Chứng chỉ tiếng Pháp cơ sở) là một hệ thống chứng chỉ kiểm tra khả năng Pháp ngữ của những người sử dụng tiếng Pháp không phải là tiếng mẹ đẻ. Bài thi đư [..]
|
<< plyer | pluvious >> |