Ý nghĩa của từ cascade là gì:
cascade nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cascade. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cascade mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cascade


Thác nước. | Tầng, đợt. | : ''distillation '''cascade''''' — tầng cất | : ''hard '''cascade''''' — đợt cứng | Màn ren treo rủ. | Đổ xuống như thác, chảy như thác. | Thác nước. | Tràng; đợt. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cascade


thác, thác nướcof water ~ thác nướcglacial ~ thác băngground water ~ thác nước ngầmice ~  thác bănglava ~ thác dung nham
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cascade


Cascade là virus lưu trú trong máy tính được viết trong assemly, phổ biến rộng rãi cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990. Nó lây nhiễm file COM và có ảnh hướng tới tạo chữ trên màn hình rơi xuống [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cascade


Trong CSS, cascade hay cascading style sheets là khả năng có sự đa phong cách từ các nguồn khác nhau kết hợp với nhau thành một phong cách dứt khoát. CSS định nghĩa thác theo nhiều cách, nhưng đơn giả [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< casa jaser >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa