1 |
cascade Thác nước. | Tầng, đợt. | : ''distillation '''cascade''''' — tầng cất | : ''hard '''cascade''''' — đợt cứng | Màn ren treo rủ. | Đổ xuống như thác, chảy như thác. | Thác nước. | Tràng; đợt. [..]
|
2 |
cascadethác, thác nướcof water ~ thác nướcglacial ~ thác băngground water ~ thác nước ngầmice ~ thác bănglava ~ thác dung nham
|
3 |
cascadeCascade là virus lưu trú trong máy tính được viết trong assemly, phổ biến rộng rãi cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990. Nó lây nhiễm file COM và có ảnh hướng tới tạo chữ trên màn hình rơi xuống [..]
|
4 |
cascadeTrong CSS, cascade hay cascading style sheets là khả năng có sự đa phong cách từ các nguồn khác nhau kết hợp với nhau thành một phong cách dứt khoát. CSS định nghĩa thác theo nhiều cách, nhưng đơn giả [..]
|
<< casa | jaser >> |