1 |
cường . Mạnh. Dân cường nước thịnh. | Đang dâng cao. Con nước cường.
|
2 |
cườngt. 1 (cũ; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Mạnh. Dân cường nước thịnh. 2 (Thuỷ triều) đang dâng cao. Con nước cường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cường". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
3 |
cườngt. 1 (cũ; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Mạnh. Dân cường nước thịnh. 2 (Thuỷ triều) đang dâng cao. Con nước cường.
|
4 |
cường(thuỷ triều) đang dâng cao con nước cường
|
<< ái quốc | ái >> |