Ý nghĩa của từ cánh h là gì:
cánh h nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cánh h. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cánh h mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cánh h


Cánh chim hồng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cánh h


Cánh chim hồng. Cũng hiểu là phong thái nhẹ nhàng của cô gái đẹp. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh hồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh hồng": . cảnh huống Cảnh Hưng Cánh hồng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cánh h


Cánh chim hồng. Cũng hiểu là phong thái nhẹ nhàng của cô gái đẹp
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cánh h


Ví người tài cao học rộng Chim hồng bay thường cao hơn các loài chim khác (Hồng đoàn, Hồng phí) Phú Tào thực: Phiên nhược kinh hồng, uyển nhược du long (Nhẹ nhàng bay vút như chim hồng khi kinh hải, uyển chuyển mềm mại như con rồng khi lượn chơi) Là tả hình dáng nhẹ nhàng, uyển chuyển của nữ thần sông Lạc Tề công dã ngữ: Trương tâm kiều hạ xuân ba [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cánh h


cánh chim hồng
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tương phùng tơ mành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa