1 |
cánh h Cánh chim hồng.
|
2 |
cánh hCánh chim hồng. Cũng hiểu là phong thái nhẹ nhàng của cô gái đẹp. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh hồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh hồng": . cảnh huống Cảnh Hưng Cánh hồng [..]
|
3 |
cánh hCánh chim hồng. Cũng hiểu là phong thái nhẹ nhàng của cô gái đẹp
|
4 |
cánh hVí người tài cao học rộng Chim hồng bay thường cao hơn các loài chim khác (Hồng đoàn, Hồng phí) Phú Tào thực: Phiên nhược kinh hồng, uyển nhược du long (Nhẹ nhàng bay vút như chim hồng khi kinh hải, uyển chuyển mềm mại như con rồng khi lượn chơi) Là tả hình dáng nhẹ nhàng, uyển chuyển của nữ thần sông Lạc Tề công dã ngữ: Trương tâm kiều hạ xuân ba [..]
|
5 |
cánh hcánh chim hồng
|
<< tương phùng | tơ mành >> |