Ý nghĩa của từ body là gì:
body nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ body. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa body mình

1

62 Thumbs up   32 Thumbs down

body


Đồ lót một mảnh bó sát cho bạn cảm giác như là làn da thứ hai của chính mình, không tạo đường hằn cơ thể lên lớp quần áo bên ngoài.
Nguồn: triumph.com

2

39 Thumbs up   18 Thumbs down

body


cơ thể của con người
mỹ giang - 00:00:00 UTC 23 tháng 5, 2014

3

47 Thumbs up   30 Thumbs down

body


Thân thể, thể xác. | : ''sound in mind and '''body''''' — lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác | Xác chết, thi thể. | Thân (máy, xe, tàu, cây... ). | : ''the '''body''' of a machine'' — thân máy | N [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

25 Thumbs up   19 Thumbs down

body


là ngực và cũng cùng nghĩa vơi cơ thể mọi người hay nói tôi thích con trai body 6 hoặc 8 múi
nhưng ko hiểu body là gì
nói ngắn gọn body là ngực hoạc cơ thể trên
Cô Gái Ma kết - 00:00:00 UTC 11 tháng 7, 2016

5

33 Thumbs up   30 Thumbs down

body


là danh từ trong tiếng anh.
1. cơ thể..
ví dụ His whole body was trembling. toàn bộ cơ thể anh ta đang run rẩy.
2.phần thân người.
ví dụ He has a large body, but thin legs. anh ta có phần thân người lớn nhưng chân gầy.
Minhthuy123 - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

6

3 Thumbs up   1 Thumbs down

body


body là thể xác của con người được gọi 1 cong người trong 6 con người ở 1 con người hoàn chỉnh. body nói sức khỏe, ngoại hình.....
Kiều Thị Huệ - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2020

7

23 Thumbs up   31 Thumbs down

body


['bɔdi]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cơ thể của người hoặc động vật; thân thể; thể xácsound in mind and body lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xácchildren's bodies grow steadily cơ thể của trẻ con p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

22 Thumbs up   30 Thumbs down

body


| body body (bŏdʹē) noun plural bodies 1. a. The entire material or physical structure of an organism, especially of a human being or an animal. b. The physical part of a person. c. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

24 Thumbs up   33 Thumbs down

body


1. Trong chữ kim loại: là những khối kim loại trên đó có các chữ được chọn
Nguồn: idesign.vn (offline)

10

19 Thumbs up   31 Thumbs down

body


thân dụng cụ
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)





<< bolshevize blurt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa