1 |
bare Trần, trần truồng, trọc. | : ''to have one's head '''bare''''' — để đầu trần | : ''a '''bare''' hillside'' — sườn đồi trọc | : ''to lay '''bare''''' — bóc trần | Trống không, rỗng, trơ trụi; (ngh [..]
|
2 |
baretrần, lộ, không bị phủ
|
<< bard | bargain >> |