Ý nghĩa của từ bank là gì:
bank nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ bank. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bank mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bank


Đê, gờ, ụ (đất, đá). | Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ). | Đống. | : ''big banks of snow'' — những đống tuyết lớn | Bãi ngầm (ở đáy sông). | Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bê [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bank


[bæηk]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ dải đất dọc theo hai bên bờ sông; bờI dare you jump over to the opposite bank Tôi thách anh nhảy sang bờ bên kia đấyTheir barracks are on the south bank (of the ca [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bank


| bank   bank (bank) noun 1. Any group of similar electrical devices connected together for use as a single device. For example, transistors may be connected in a row/column array inside a chi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bank


1.bờ  2.đê, lũy  3.cồn, bãi  4.gương lò  5.tập vỉa, thân quặng~ deposit trầm tích bờ sông~ of iron ore vỉa quạng sắt, thân quạng sắtcaving ~ bờ xói thành hốccloud ~ thành mâyconcave ~ bờ lõmconvex ~ bờ lồiculm ~ bãi thải vụn thanfisheries ~ bãi cágravel ~ bãi cuội, bờ cuộiice ~ bờ băng, bãi băngsubmarine ~ [bãi, cồn] ngầm d [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bank


ngân hàng
Nguồn: speakenglish.co.uk

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bank


Ngân hàng
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com





<< bandbox banker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa