1 |
attache Dây, xích. | : ''L’attache d’un chien'' — xích chó | Cái kẹp (để kép giấy). | Điểm bám (của cơ vào xương). | Cổ tay cổ chân. | : ''Avoir des '''attaches''' fines'' — có cổ tay cổ chân thanh | [..]
|
<< pageot | page >> |