1 |
page Trang (sách... ); (nghĩa bóng) trang sử. | Đánh số trang. | Tiểu đồng. | Em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát... ). | Sai em nhỏ phục vụ gọi (ai). | Làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát). [..]
|
2 |
page[page-boy]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ trang (sách...)read a few pages of a book đọc vài trang sách tờ; bản thân tờ giấyseveral pages have been torn out of the book có mấy tờ đã bị [..]
|
3 |
pagePage /peidʒ/ là danh từ có nghĩa là: trang, tờ. Ở Mỹ họ thường dùng với các nghĩa khác như: cậu bé mặc đồng phục ở rạp hát; sai em nhỏ phục vụ;.... Ví dụ: Several pages have been torn out of the book. (Có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách)
|
<< attache | attaché >> |