Ý nghĩa của từ acoustics là gì:
acoustics nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ acoustics. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acoustics mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acoustics


Âm học. | : ''room (architectural) '''acoustics''''' — âm học kiến trúc | : ''wave '''acoustics''''' — âm học sóng | : ''ray '''acoustics''''' — âm học tia | Độ vang âm (của một rạp hát, rạp chi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acoustics


âm học~ method phương pháp âm họcatmospheric ~ âm học khí quyểnmeteorological ~ âm học khí tượng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< soothfastly something >>