1 |
acoustics Âm học. | : ''room (architectural) '''acoustics''''' — âm học kiến trúc | : ''wave '''acoustics''''' — âm học sóng | : ''ray '''acoustics''''' — âm học tia | Độ vang âm (của một rạp hát, rạp chi [..]
|
2 |
acousticsâm học~ method phương pháp âm họcatmospheric ~ âm học khí quyểnmeteorological ~ âm học khí tượng
|
<< soothfastly | something >> |