1 |
Cung cấm(Từ cũ) cung vua ở, được canh phòng cẩn mật (nói kháI quát) không được tự do ra vào nơi cung cấm Đồng nghĩa: cấm cung
|
2 |
Cung cấmCụm từ "cung cấm" là một danh từ được dùng chủ yếu ở những nơi sang trọng như hoàng cung, nơi vua hay hoàng hậu ở (thời xưa) có ý nghĩa là nơi được canh phòng nghiêm ngặt Ví dụ: Ngươi không được phép bước chân vào cung cấm
|
<< Cung kính | Cung cúc >> |