Ý nghĩa của từ Cung kính là gì:
Cung kính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Cung kính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cung kính mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

Cung kính


(cử chỉ) tỏ ra hết sức kính trọng cung kính lắng nghe chắp tay chào một cách rất cung kính Đồng nghĩa: kính cẩn
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cung kính


accanā (nữ), apacāyati (apa + cāy + a), apacāyana (trung), apacāyanā (nữ), garukaroti (garu + karoti), paṭipūjanā (nữ), sambhāveti (saṃ + bhū + e), sambhāvanā (nữ), sammāna (nam) [..]
Nguồn: phathoc.net




<< Cung kéo,Vĩ Cung cấm >>