1 |
ống điếudt Đồ dùng để nhét thuốc lá vào rồi đốt mà hút: Nhìn thấy anh ấy là thấy ống điếu ngậm ở miệng.
|
2 |
ống điếudt Đồ dùng để nhét thuốc lá vào rồi đốt mà hút: Nhìn thấy anh ấy là thấy ống điếu ngậm ở miệng.
|
3 |
ống điếupanāḷikā (nữ), dhūmanetta (trung)
|
4 |
ống điếu Đồ dùng để nhét thuốc lá vào rồi đốt mà hút. | : ''Nhìn thấy anh ấy là thấy '''ống điếu''' ngậm ở miệng.''
|
<< ống tiêm | ốp >> |