Ý nghĩa của từ ống điếu là gì:
ống điếu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ống điếu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ống điếu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống điếu


dt Đồ dùng để nhét thuốc lá vào rồi đốt mà hút: Nhìn thấy anh ấy là thấy ống điếu ngậm ở miệng.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống điếu


dt Đồ dùng để nhét thuốc lá vào rồi đốt mà hút: Nhìn thấy anh ấy là thấy ống điếu ngậm ở miệng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống điếu


panāḷikā (nữ), dhūmanetta (trung)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ống điếu


Đồ dùng để nhét thuốc lá vào rồi đốt mà hút. | : ''Nhìn thấy anh ấy là thấy '''ống điếu''' ngậm ở miệng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ống tiêm ốp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa