Ý nghĩa của từ âu phục là gì:
âu phục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ âu phục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa âu phục mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

âu phục


dt. (H. âu: châu Âu, phục: quần áo) Quần áo may theo kiểu châu Âu: Mặc âu phục.
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

âu phục


dt. (H. âu: châu Âu, phục: quần áo) Quần áo may theo kiểu châu Âu: Mặc âu phục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

âu phục


quần áo may theo kiểu châu Âu, kiểu phương Tây (thường nói về y phục nam) mặc âu phục
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

âu phục


Quần áo may theo kiểu châu Âu. | : ''Mặc '''âu phục'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ân ái ém >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa