Ý nghĩa của từ young là gì:
young nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ young. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa young mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

young


Trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. | : ''a '''young''' man'' — một thanh niên | : '''''young''' people'' — thanh niên | : ''his (her) '''young''' woman (man)'' — người yêu của nó | : ''a '''yo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

young


[jʌη]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trẻ; non; trẻ tuổi; nhỏ tuổia young man một thanh niênyoung people thanh niênhis (her ) young woman (man ) người yêu của nóa young family gia đình có nhiều con nhỏa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

young


| young young (yŭng) adjective younger, youngest 1. Being in an early period of life, development, or growth. 2. Newly begun or formed; not advanced: The evening is still young. 3. Of, b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

young


trẻ
Nguồn: speakenglish.co.uk

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

young


Young có thể đề cập đến:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< yokel youngling >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa