1 |
year over yearNghĩa của cụm từ: so với cùng kì năm trước. Thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, liên quan đến thống kê, tính toán con số. Cụm từ dùng trong so sánh những số liệu có được ở hiện tại với kết quả thu được cùng thời điểm vào năm ngoái để rất ra kết luận về sự tăng trưởng.
|
<< twerk | smarty pants >> |