Ý nghĩa của từ y khoa là gì:
y khoa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ y khoa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa y khoa mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

y khoa


Một môn khoa học được phát triển dựa trên thành tựu của tất cả các môn khoa học khác, nhằm bảo vệ sức khỏe và chữa trị các bệnh của con người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y khoa


dt. Ngành khoa học y học: Trường đại học y khoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y khoa". Những từ có chứa "y khoa": . nguy khoa y khoa. Những từ có chứa "y khoa" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y khoa


dt. Ngành khoa học y học: Trường đại học y khoa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y khoa


như y học sinh viên y khoa giám định y khoa
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y khoa


Y học là một lĩnh vực khoa học ứng dụng liên quan đến nghệ thuật chữa bệnh, bao gồm nhiều phương pháp chăm sóc sức khỏe nhằm duy trì, hồi phục cơ thể từ việc phòng ngừa và chữa bệnh. Y học hiện đại ứ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y khoa


Y học là một lĩnh vực khoa học ứng dụng liên quan đến nghệ thuật chữa bệnh, bao gồm nhiều phương pháp chăm sóc sức khỏe nhằm duy trì, hồi phục cơ thể từ việc phòng ngừa và chữa bệnh. Y học hiện đại ứ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< de jure thẩm thấu ngược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa