1 |
xiếc Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật. | : ''Biểu diễn '''xiếc'''.'' | : ''Xem '''xiếc'''.'' | : '''''Xiếc''' thú.'' [..]
|
2 |
xiếc(F. cirque) dt. Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật: biểu diễn xiếc xem xiếc xiếc thú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiếc". Những từ có chứa "xiế [..]
|
3 |
xiếc(F. cirque) dt. Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật: biểu diễn xiếc xem xiếc xiếc thú.
|
4 |
xiếcnghệ thuật sân khấu, do người hoặc thú biểu diễn những động tác nhào lộn, leo trèo, v.v. đặc biệt khéo léo tiết mục xiếc diễn viên xiếc rạp xiếc [..]
|
5 |
xiếcXiếc hay Xiệc (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "cirque"), còn gọi là tạp kỹ, là nghệ thuật biểu diễn các động tác (leo trèo, nhảy, nhào lộn, uốn dẻo...) một cách đặc biệt tài tình, khéo léo của người, thú. [..]
|
<< dốt | xen >> |