1 |
xe buýt Ô tô buýt chở khách trong thành phố. | : ''Đi làm bằng '''xe buýt'''.'' | : ''Tuyến '''xe buýt'''.'' | : ''Mua vé tháng đi '''xe buýt'''.''
|
2 |
xe buýt(F. autobus) dt. ô tô buýt chở khách trong thành phố: đi làm bằng xe buýt tuyến xe buýt mua vé tháng đi xe buýt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xe buýt". Những từ có chứa "xe buýt" in its defini [..]
|
3 |
xe buýt(F. autobus) dt. ô tô buýt chở khách trong thành phố: đi làm bằng xe buýt tuyến xe buýt mua vé tháng đi xe buýt.
|
4 |
xe buýtLà ô tô chở khách có thiết kế từ 17 ghế trở lên và có diện tích sàn xe dành cho khách đứng theo tiêu chuẩn quy định (diện tích dành cho 01 khách đứng là 0,125m2 67/2007/QĐ-UBND Tỉnh Đồng Nai [..]
|
5 |
xe buýtXe buýt là một loại xe có bánh lớn, chạy bằng động cơ và được chế tạo để chở nhiều người ngoài lái xe. Thông thường xe buýt chạy trên quãng đường ngắn hơn so với những loại xe vận chuyển hành khách kh [..]
|
6 |
xe buýt(Khẩu ngữ) ô tô buýt.
|
<< xen | ghiền >> |