1 |
xử hòa Xử hoà. | (Xem từ nguyên 1) Khiến hai bên không chống đối nhau nữa. | : ''Toà án đã xử hoà vụ tranh chấp ấy.''
|
2 |
xử hòaxử hoà đgt (H. hoà: không chống nhau nữa) Khiến hai bên không chống đối nhau nữa: Toà án đã xử hoà vụ tranh chấp ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử hòa". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
3 |
xử hòaxử hoà đgt (H. hoà: không chống nhau nữa) Khiến hai bên không chống đối nhau nữa: Toà án đã xử hoà vụ tranh chấp ấy.
|
<< chớ | xuýt >> |