1 |
witter Lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng).
|
2 |
witter1. (động từ) on sth: nói nhiều, nói lải nhải về một chuyện vặt vãnh, tầm thường. She kept wittering on her husband and his job as a freelance photographer. (Cô ta cứ nói hoài về chồng cô ấy và việc anh ta là một nhiếp ảnh gia tự do).
|
<< genitalia | witch-hunt >> |