Ý nghĩa của từ with là gì:
with nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ with. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa with mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

with


Với, cùng, cùng với. | : ''to argue '''with''' someone'' — cãi lý với ai | : ''a kettle '''with''' a lid'' — một cái ấm với một cái vung | : ''to be '''with''' someone on a point'' — đồng ý với người [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

with


[wið]|giới từ (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diệnto argue with someone cãi lý với aia kettle with a lid một cái ấm với một cái vungto be with someone on a point đồ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

with


Giới từ: với, kết hợp, cùng với,... (Kết hợp với một số động từ thành cụm động từ)
Ví dụ 1: Bạn có muốn đi cùng tôi đến bữa tiệc tối nay không? (Do you want to go to the party with me tonight?)
Ví dụ 2: Ở lại với tôi được không? (Can you stay with me today?)
nga - 00:00:00 UTC 28 tháng 11, 2018





<< awoke wiredrew >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa