1 |
with Với, cùng, cùng với. | : ''to argue '''with''' someone'' — cãi lý với ai | : ''a kettle '''with''' a lid'' — một cái ấm với một cái vung | : ''to be '''with''' someone on a point'' — đồng ý với người [..]
|
2 |
with[wið]|giới từ (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diệnto argue with someone cãi lý với aia kettle with a lid một cái ấm với một cái vungto be with someone on a point đồ [..]
|
3 |
withGiới từ: với, kết hợp, cùng với,... (Kết hợp với một số động từ thành cụm động từ) Ví dụ 1: Bạn có muốn đi cùng tôi đến bữa tiệc tối nay không? (Do you want to go to the party with me tonight?) Ví dụ 2: Ở lại với tôi được không? (Can you stay with me today?)
|
<< awoke | wiredrew >> |