1 |
vulnerable Có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm. | : '''''vulnerable''' theory'' — thuyết có thể công kích được
|
2 |
vulnerable1.Tính từ +, Có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm Ví dụ: the young birds are very vulnerable to predators (những con chim non rất dễ bị thú ăn thịt làm hại) +, (nghĩa bóng) dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu Ví dụ: vulnerable theory (thuyết có thể công kích được) to vulnerable criticism (có thể bị phê bình)
|
3 |
vulnerableTính từ: có thể bị tổn thương, điểm yếu Ví dụ 1: Em bé còn rất nhỏ để bỏ nó một mình trong phòng khi nó chưa ngủ. (The baby is vulnerable to leave her alone unless she sleeps.) Ví dụ 2: Bộ phận yếu nhất trên cơ thể em ấy là chân. (The vulnerable part in his body is legs.)
|
<< vulturish | vulnerability >> |