Ý nghĩa của từ voice là gì:
voice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ voice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa voice mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

voice


Giọng, bè.
Nguồn: maikien.com (offline)

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

voice


Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''in a loud '''voice''''' — nói to | : ''in a low '''voice''''' — nói khẽ | : ''a sweet '''voice''''' — giọng êm ái | : ''to lift up o [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

voice


[vɔis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tiếng, giọng nóito speak in a loud /low /rough /husky /gentle /sweet voice nói to/khẽ/cộc cằn/khàn khàn/dịu dàng/êm áito lift up one's voice lên tiếng, cất t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

voice


Voice /vɔis/ có nghĩa là:
- Danh từ: giọng, tiếng (nói hoặc hát); thế lực (nghĩa bóng); lời nói, sự bày tỏ, ý kiến; dạng, thể (bị động, chủ động);...
- Động từ: bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu (ngôn ngữ học),...
Ví dụ: Giọng nói của bạn trai tôi rất ấm (My boyfriend's voice is very warm)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 4 tháng 7, 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

voice


| voice voice (vois) noun Abbr. v. 1. a. The sound produced by the vocal organs of a vertebrate, especially a human being. b. The ability to produce such sounds. 2. A specified quality, conditio [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< volatilize vocalize >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa