Ý nghĩa của từ vitrify là gì:
vitrify nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ vitrify. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vitrify mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vitrify


Làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh. | Thành thuỷ tinh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vitrify


biến thành thủy tinh, thủy tinh hóa
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn




<< vivify vitiate >>