Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ vitiate là gì:
vitiate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vitiate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vitiate mình
1
0
0
vitiate
Làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá. | : ''to '''vitiate''' the air'' — làm bẩn không khí | Làm mất hiệu lực.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
vitiate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
vitrify
visit
>>