1 |
viseur Ống ngắm, bộ ngắm. | : '''''Viseur''' à verre dépoli'' — (nhiếp ảnh) bộ ngắm kính mờ | : '''''Viseur''' à foyer variable'' — máy ngắm có tiêu điểm thay đổi được | : '''''Viseur''' gyroscopique'' — [..]
|
<< ring | ringard >> |