Ý nghĩa của từ ring là gì:
ring nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ring. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ring mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ring


Danh từ: chiếc nhẫn
Ví dụ: Chiếc nhẫn vàng này được tôi mua ở bên Ý nên tôi rất trân trọng nó. (This golden ring I bought from Italy so I always love it).
Động từ: rung (chuông)
Ví dụ: Chiếc điện thoại reo lên khi tôi đang tắm. (The phone rang while I was taking a shower).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 23 tháng 1, 2019

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ring


Cái nhẫn. | Cái đai (thùng... ). | Vòng tròn. | : ''to dance in a '''ring''''' — nhảy vòng tròn | Vũ đài. | Môn quyền anh. | Nơi biểu diễn (hình tròn). | Vòng người vây quanh (để xem cái gì. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

ring


[riη]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ rang|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chiếc nhẫn cái đai (thùng...) cái vòng; vòng trònto dance in a ring nhảy vòng tròn ( the ring ) môn quyền anh vũ đài, n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ring


nhẫn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< rinceur viseur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa