1 |
velvet Nhung. | : ''silk '''velvet''''' — nhung tơ | Lớp lông nhung (trên sừng hươu nai). | Tiền được bạc; tiền lãi. | Bằng nhung. | : '''''velvet''' glove'' — găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt | : '' [..]
|
2 |
velvetDanh từ: nhung, vải nhung, tiền lãi Tính từ: nhung, mượt như nhung. Hẳn là nhiều người sử dụng son sẽ rất quen thuộc với từ này vì nó diễn tả chất son mịn mượt lướt trên môi. Đặc biệt là dòng son kem từ Pháp, Bourjois Rouge Edition Velvet.
|
<< velvetiness | velutinous >> |