1 |
vchThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
vchDựa vào ngôn ngữ của giới trẻ trên mạng xã hội (facebook, instagram,...), từ "vch" được ghi tắt của các cụm từ "vãi chó", "vãi chưởng". Những cụm từ này biểu thị thái độ ngạc nhiên, bất ngờ, không lường trước được kết quả của một sự việc nào đó và được dùng rất phổ biến qua từng năm
|
<< email cc | zutter >> |