validité nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ validité Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa validité mình
1
00
validité
Sự hợp thức, sự có hiệu lực. | : ''Durée de '''validité''''' — thời hạn có hiệu lực | : '''''Validité''' d’un acte'' — sự hợp thức hóa của một chứng thư