Ý nghĩa của từ salve là gì:
salve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ salve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa salve mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

salve


Thuốc mỡ, thuốc xoa. | Dầu hắc ín. | Điều an ủi, điều làm yên tâm. | Lời xoa dịu, lời phỉnh. | Xoa thuốc mỡ. | Bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật). | Làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

salve


Cứu tàu biển hoặc các tài sản trên tàu thoát khỏi hiểm họa hoặc cứu trợ tàu biển đang gặp nguy hiểm trên biển.
Nguồn: s3.invisionfree.com (offline)




<< validité validation >>