1 |
salve Thuốc mỡ, thuốc xoa. | Dầu hắc ín. | Điều an ủi, điều làm yên tâm. | Lời xoa dịu, lời phỉnh. | Xoa thuốc mỡ. | Bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật). | Làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự [..]
|
2 |
salveCứu tàu biển hoặc các tài sản trên tàu thoát khỏi hiểm họa hoặc cứu trợ tàu biển đang gặp nguy hiểm trên biển.
|
<< validité | validation >> |