1 |
vắn Ngắn. | : ''Than '''vắn''' thở dài.'' | : ''Giấy '''vắn''' tình dài.''
|
2 |
vắntt. Ngắn: than vắn thở dài giấy vắn tình dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vắn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vắn": . van vãn ván vạn vắn vặn vân vần vẫn vấn more...-Những từ có c [..]
|
3 |
vắntt. Ngắn: than vắn thở dài giấy vắn tình dài.
|
4 |
vắn(Từ cũ, hoặc ph) ngắn "Sông sâu sào vắn khó dò, Muốn qua thăm bậu sợ đò không đưa." (Cdao)
|
<< vật thể | vắt óc >> |