Ý nghĩa của từ vắn là gì:
vắn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vắn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vắn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vắn


Ngắn. | : ''Than '''vắn''' thở dài.'' | : ''Giấy '''vắn''' tình dài.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vắn


tt. Ngắn: than vắn thở dài giấy vắn tình dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vắn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vắn": . van vãn ván vạn vắn vặn vân vần vẫn vấn more...-Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vắn


tt. Ngắn: than vắn thở dài giấy vắn tình dài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vắn


(Từ cũ, hoặc ph) ngắn "Sông sâu sào vắn khó dò, Muốn qua thăm bậu sợ đò không đưa." (Cdao)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vật thể vắt óc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa