Ý nghĩa của từ vấy là gì:
vấy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vấy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vấy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy


Dính vào. | : ''Bết vào, làm cho nhơ cho bẩn:.'' | : ''Quần áo bị '''vấy''' máu.'' | : '''''Vấy''' bùn.'' | Đổ bừa tội lỗi cho người khác. | : ''Đổ '''vấy''' trách nhiệm.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy


1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vấy". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy


1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy


dính chất dơ bẩn hoặc đáng ghê tởm bùn vấy lên tận gấu áo mực vấy ra đầy vở bàn tay vấy máu Đồng nghĩa: dây
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vấp vần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa