1 |
vấy Dính vào. | : ''Bết vào, làm cho nhơ cho bẩn:.'' | : ''Quần áo bị '''vấy''' máu.'' | : '''''Vấy''' bùn.'' | Đổ bừa tội lỗi cho người khác. | : ''Đổ '''vấy''' trách nhiệm.'' [..]
|
2 |
vấy1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vấy". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
3 |
vấy1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.
|
4 |
vấydính chất dơ bẩn hoặc đáng ghê tởm bùn vấy lên tận gấu áo mực vấy ra đầy vở bàn tay vấy máu Đồng nghĩa: dây
|
<< vấp | vần >> |