1 |
vạch trầnđgt. Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu: vạch trần âm mưu thâm độc vạch trần tội ác của kẻ thù Kẻ ném đá giấu tay bị vạch trần với đầy đủ chứng cớ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạ [..]
|
2 |
vạch trầnđgt. Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu: vạch trần âm mưu thâm độc vạch trần tội ác của kẻ thù Kẻ ném đá giấu tay bị vạch trần với đầy đủ chứng cớ.
|
3 |
vạch trầnlàm cho sự thật xấu xa đang được che giấu phơi bày ra để mọi người cùng thấy rõ vạch trần bộ mặt xảo quyệt vạch trần âm mưu đen tối Đồng nghĩa: bóc trần, lột t [..]
|
4 |
vạch trần Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu. | : '''''Vạch trần''' âm mưu thâm độc.'' | : '''''Vạch trần''' tội ác của kẻ thù .'' | : ''Kẻ ném đá giấu tay bị '''vạch trần''' với đầy đủ chứng cớ.' [..]
|
<< vạc dầu | vấn vít >> |