Ý nghĩa của từ vạch trần là gì:
vạch trần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vạch trần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vạch trần mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vạch trần


đgt. Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu: vạch trần âm mưu thâm độc vạch trần tội ác của kẻ thù Kẻ ném đá giấu tay bị vạch trần với đầy đủ chứng cớ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vạch trần


đgt. Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu: vạch trần âm mưu thâm độc vạch trần tội ác của kẻ thù Kẻ ném đá giấu tay bị vạch trần với đầy đủ chứng cớ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vạch trần


làm cho sự thật xấu xa đang được che giấu phơi bày ra để mọi người cùng thấy rõ vạch trần bộ mặt xảo quyệt vạch trần âm mưu đen tối Đồng nghĩa: bóc trần, lột t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vạch trần


Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu. | : '''''Vạch trần''' âm mưu thâm độc.'' | : '''''Vạch trần''' tội ác của kẻ thù .'' | : ''Kẻ ném đá giấu tay bị '''vạch trần''' với đầy đủ chứng cớ.' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< vạc dầu vấn vít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa