Ý nghĩa của từ vòm canh là gì:
vòm canh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vòm canh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vòm canh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm canh


Lầu canh ở cổng thành xưa, có cửa cuốn khum khum (cũ). | : ''Trong '''vòm canh''', có trống để điểm canh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm canh


dt Lầu canh ở cổng thành xưa, có cửa cuốn khum khum (cũ): Trong vòm canh, có trống để điểm canh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòm canh". Những từ có chứa "vòm canh" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm canh


dt Lầu canh ở cổng thành xưa, có cửa cuốn khum khum (cũ): Trong vòm canh, có trống để điểm canh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vòng kiềng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa