1 |
vítđồ vật dùng để gắn kết các vật khác
|
2 |
vít1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít.2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi.3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vít". Những từ phát âm/đán [..]
|
3 |
vít1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít. 2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi. 3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).
|
4 |
vítvật bằng kim loại hình côn hoặc hình trụ có ren, thường dùng để kẹp chặt các mối ghép tháo được bắt vít Động từ (Khẩu ngữ, Ít d&ugr [..]
|
<< viết | vuông >> |