Ý nghĩa của từ ví như là gì:
ví như nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ví như. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ví như mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ví như


. | Nếu như. | . Ví dụ như.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ví như


(id.). 1 Nếu như. 2 (kng.). Ví dụ như.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ví như". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ví như": . Văn Nham Văn Nhân Văn Nho Văn Nhuệ ví như Võ Nhai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ví như


(id.). 1 Nếu như. 2 (kng.). Ví dụ như.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ghẹo gái ghẻ chốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa