1 |
ví như . | Nếu như. | . Ví dụ như.
|
2 |
ví như(id.). 1 Nếu như. 2 (kng.). Ví dụ như.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ví như". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ví như": . Văn Nham Văn Nhân Văn Nho Văn Nhuệ ví như Võ Nhai [..]
|
3 |
ví như(id.). 1 Nếu như. 2 (kng.). Ví dụ như.
|
<< ghẹo gái | ghẻ chốc >> |