Ý nghĩa của từ vá là gì:
vá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vá mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


sibbati (siv + ya), paṭisankharana (trung)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng. | : ''Dùng '''vá''' xúc than.'' | Nói giống vật có bộ lông nhiều màu. | : ''Chó '''vá'''.'' | Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn. | : ''Áo rách khéo ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 dt Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng: Dùng vá xúc than.2 đgt 1. Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn: áo rách khéo vá hơn lành vụng may (tng). 2. Bịt kín một chỗ thủng: Vá săm xe đạp. 3. L [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 dt Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng: Dùng vá xúc than. 2 đgt 1. Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn: áo rách khéo vá hơn lành vụng may (tng). 2. Bịt kín một chỗ thủng: Vá săm xe đạp. 3. Lấp một chỗ trũng: Vá đường. 3 tt Nói giống vật có bộ lông nhiều màu: Chó vá. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down


đồ dùng để xúc đất đá, thường làm bằng sắt, hình giống cái xẻng vá xúc đất (Phương ngữ) môi (múc thức ăn) cái vá m&ua [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vành đai vác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa