1 |
useless Vô ích, vô dụng; không dùng được. | : '''''useless''' efforts'' — những cố gắng vô ích | Không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi.
|
2 |
useless['ju:slis]|tính từ vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nàouseless efforts những cố gắng vô ícha car is useless without petrol ô tô mà không có xăng thì v [..]
|
<< useful | user >> |