1 |
user Người dùng, người hay dùng. | : ''telephone '''user''''' — người dùng dây nói | Dùng (hết), tiêu thụ. | : ''Voiture qui '''use''' trop d’essence'' — xe dùng nhiều xăng | Làm mòn, làm sờn. | : ''' [..]
|
2 |
user['ju:zə]|danh từ người dùng, người sử dụng; cái gì dùng, cái gì sử dụngtelephone-user người dùng điện thoạidrug-users , road-users những người dùng ma túy, những người sử dụng đường sáI'm a great user [..]
|
3 |
userDanh từ: người dùng, khách hàng, người tiêu thụ,... Ví dụ 1: Hiện nay đang có 1 tỉ người đang sử dụng tài khoản Gmail. (There are 1 billion users in Gmail.) Ví dụ 2: Tính năng này sẽ cung cấp những lợi ích hiệu quả cho người dùng. (This function will provide effective benefits for users.)
|
<< useless | user-friendly >> |