Ý nghĩa của từ user là gì:
user nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ user. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa user mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

user


Người dùng, người hay dùng. | : ''telephone '''user''''' — người dùng dây nói | Dùng (hết), tiêu thụ. | : ''Voiture qui '''use''' trop d’essence'' — xe dùng nhiều xăng | Làm mòn, làm sờn. | : ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

user


['ju:zə]|danh từ người dùng, người sử dụng; cái gì dùng, cái gì sử dụngtelephone-user người dùng điện thoạidrug-users , road-users những người dùng ma túy, những người sử dụng đường sáI'm a great user [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

user


Danh từ: người dùng, khách hàng, người tiêu thụ,...
Ví dụ 1: Hiện nay đang có 1 tỉ người đang sử dụng tài khoản Gmail. (There are 1 billion users in Gmail.)
Ví dụ 2: Tính năng này sẽ cung cấp những lợi ích hiệu quả cho người dùng. (This function will provide effective benefits for users.)
nga - 00:00:00 UTC 19 tháng 10, 2018





<< useless user-friendly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa