1 |
up to the minuteNghĩa của cụm từ: cải tiến, hợp mốt, kịp thời, luôn nắm bắt những thông tin mới nhất về một vấn đề nào đó, giờ chót,... Ví dụ: Zara là thương hiệu thời trang luôn có những bộ đồ rất hợp xu hướng và theo mùa. (Zara is the famous brand with up to the minute and trendy seasonal outfits.)
|
<< yabai | on the tip of my tongue >> |