1 |
up to datemột cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đã được cập nhật các thông tin mới nhất VD: an up-to-date schedule ngoài ra còn có nghĩa là hiện đại, sành điệu, theo kịp các trào lưu mới nhất VD: up-to-date fashion, up-to-date technology
|
2 |
up to dateTính từ: được cập nhật, hiện đại, mới nhất Ví dụ 1: Chúng ta cần phải cập nhật những xu hướng thời trang mới cho mùa đông năm nay. (We need to exploit up to date fashion for this winter trend.) Ví dụ 2: Khóa học này sẽ cải thiện được các kiến thức mới về quản lý. (This course will provide the up to date knowledge in management.)
|
<< yan tv | dvdscr >> |