1 |
unsigned Không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu. | Không ký tên. | Không ra hiệu, không làm hiệu.
|
2 |
unsigned Không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu. | Không ký tên. | Không ra hiệu, không làm hiệu.
|
<< below | too little, too late >> |